Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạch bạch
[lạch bạch]
|
to waddle.
Từ điển Việt - Việt
lạch bạch
|
tính từ
nặng nề, chậm chạp
lạch bạch bước lên cầu thang